TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống thu

ống thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Sammelbecken-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

côlectơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc tập hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tập hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ống thu

 collecting agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collecting agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ống thu

Sammelgefä£

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So ist beispielsweise der Rohrleitungsabschnitt der Ernteleitung zwischen dem Ernteventil am Bioreaktor und dem zweiten Ventil nach außen ständig dampfdurchströmt und dient damit als Sterilbarriere, sodass keine Keime von außen in den Bioreaktor gelangen können.

Như vậy, thí dụ, phần ống thu hoạch giữa các van thu hoạch trên các lò phản ứng sinh học và van thứ hai liên tục có hơi nước chảy ra ngoài và do đó nó phục vụ như rào cản vô trùng để không cho vi trùng từ bên ngoài có thể nhập vào lò phản ứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sammler /m/THAN/

[EN] collecting agent, collector

[VI] thuốc tập hợp, chất tập hợp; ống góp, ống thu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sammelgefä£ /n/

1. xem Sammelbecken-, 2. ống góp, ống thu, óng tụ, côlectơ; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collecting agent, collector

ống thu