TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trapping

sự cặp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự bẫy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kep

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bẫy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự kẹp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự cản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chặn ~ of oil sự gi ữ ch ặ n đầu tropospheric ~ sự chặn sóng do tầng đối lưu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trapping

trapping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trapping

Quetschflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einfang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fixierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trapping

piègeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trapping /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlagerung; Einfang; Fixierung

[EN] trapping

[FR] piègeage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trapping /toán & tin/

sự bẫy (thủy lực)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quetschflüssigkeit /f/CNSX/

[EN] trapping

[VI] sự bẫy (thuỷ lực)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trapping

sự cản, sự chặn ~ of oil sự gi ữ ch ặ n đầu tropospheric ~ sự chặn sóng do tầng đối lưu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

trapping

lan truyền có dẫn hướng; (sự) bẫy 1. Tan truyền có dẩn hướng. xem guided propagation. 2. Sự bầy là tác động ngăn chặn một hành dộng hoặc một hiến cố trước khi nổ xày ra, thưừng de thực hiện một cái gì đó khác. Sự hây thưừng dưực các hộ gõ rối dùng đề cho phép ngát thực hiện một chưirng trình lại một dicm dã cho. Một chưo-ng trình cũng có thề bẫy các lỗi đề nó thực hiện một thủ tục nhằm cố dịnh lỗi trưcrc khi chương trình hủy vì lỗi.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trapping

sự cặp, sự kẹp;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

trapping

bẫy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trapping

sự cặp, sự kep