TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp chất lỏng

tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp chất lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lớp chất lỏng

nappe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der doppelt wirkenden Gleitringdichtung werden die zwei Gleitringpaare aus der Materialkombination Grafit, Keramik oder Wolframcarbid durch eine Sperrflüssigkeit getrennt, der eine abdichtende, schmierende und Wärme abführende Funktion zukommt.

Ở loại vành đệm kín trượt có tác dụng đôi thì giữa hai vành được làm bằng than chì, gốm hoặc wolframcarbide là một lớp chất lỏng, có chức năng làm kín, làm trơn và làm giảm nhiệt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nappe

tấm, phiến, lớp chất lỏng