TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tuyết

có tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có tuyết

nival

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sommerreifen (Bild 2) erreichen dagegen schon bei ca. +5 °C den hart-zähelastischen Bereich und sind dann auch ohne Schnee und Eis in ihrer Straßenhaftung deutlich beeinträchtigt.

Lốp xe mùa hè (Hình 2) đạt đến vùng đàn hồi cứng-dai dẻo ở nhiệt độ khoảng +5°C và rõ ràng bất lợi khi có tuyết và băng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Erreichen eines optimalen Bremsweges auf normalen Straßen (kein Schotter, Schnee).

Đạt được quãng đường phanh tối ưu trên đường bình thường (không đá sỏi, không có tuyết).

Hier werden die Räder der nicht angetriebenen Achse im Bedarfsfall z.B. Schnee, Gelände über eine Kupplung zugeschaltet.

Ở đây các bánh xe của cầu không dẫn động sẽ được kết nối nhờ bộ ly hợp khi cần thiết, thí dụ trên đường có tuyết, hoặc lái xe địa hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nival /(Adj.) (Met.)/

có tuyết; tạo tuyết;