Việt
cạy băng
bắt cá dưới băng
đông đặc
đông lại
đóng băng
phủ băng
cóng
lạnh cóng
lạnh buốt
das Schiff in den Hafen ~ phá băng làm đưòng cho tàu cặp bén.
Đức
eisen
das Schiff in den Hafen eisen
phá băng làm đưòng cho tàu cặp bén.
eisen /I vi/
1. cạy (nạy) băng; 2. bắt cá dưới băng; 3. đông đặc, đông lại, đóng băng, phủ băng, cóng, lạnh cóng, lạnh buốt; II vt 1. cóng, lạnh cóng, lạnh buốt; 2. das Schiff in den Hafen eisen phá băng làm đưòng cho tàu cặp bén.