TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eisen

sắt

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thuộc về sắt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có chứa sắt III

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có chứa sắt II

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cạy băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt cá dưới băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh buốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Schiff in den Hafen ~ phá băng làm đưòng cho tàu cặp bén.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái bàn là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuóc sắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiềng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đông lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướp lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người soát vé trên tàu hỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn là

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Biểu đó làm nguối

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đồ thị giảm nhiệt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đường nguội

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đường cong giảm nhiệt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
~ eisen

bẫy cáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

eisen

Iron

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Ferric

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ferrous

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tools

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

board

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Cooling curve

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
eisen :

Iron :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

eisen

Eisen

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brett

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Abkühlungskurve

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
eisen :

Eisen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
~ eisen

~ eisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

eisen :

Le fer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
eisen

Le fer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinces

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eisen(III)-chlorid

Sắt (III) chlorid

Eisen(II)-sulfat

Sắt (II) sulfat

Eisen(II)-chlorid

Sắt (II) chlorid

Eisen(II)-hydroxid

Sắt (II) hydroxid

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eisen-Gusswerkstoffe

Bảng 1: Các loại gang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Schiff in den Hafen eisen

phá băng làm đưòng cho tàu cặp bén.

Mann (wie) von Ịaus]Eisen

1, ngưôi có ý chí sắt đá; 2, ngưòi khỏe mạnh;

áltes Eisen

1, mảnh sắt vụn; 2, nhân viên già; 2, (mỏ) cuốc chim; 3. [cái, thanh] kiém, gươm; 4. [cái] móng sắt, móng ngựa; 5. cái bàn là; 6. thuóc sắt; 7. [cái] cùm, gông, xiềng;

ein Eisen im Feuer haben

có công việc cấp bách (cấp thiết, khẩn cấp);

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Abkühlungskurve,Eisen

[VI] Biểu đó làm nguối, sắt

[EN] Cooling curve, iron

Abkühlungskurve,Eisen

[VI] đồ thị giảm nhiệt

[EN] Cooling curve, iron

Abkühlungskurve,Eisen

[VI] đường nguội, đường cong giảm nhiệt (sắt)

[EN] Cooling curve, iron

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Brett,Eisen

[EN] board, iron

[VI] bàn là,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eisen /(sw. V.; hat)/

làm đông lạnh; ướp lạnh (einfrieren);

Eisen /bahn.schaff. ner, der/

người soát vé trên tàu hỏa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eisen /I vi/

1. cạy (nạy) băng; 2. bắt cá dưới băng; 3. đông đặc, đông lại, đóng băng, phủ băng, cóng, lạnh cóng, lạnh buốt; II vt 1. cóng, lạnh cóng, lạnh buốt; 2. das Schiff in den Hafen eisen phá băng làm đưòng cho tàu cặp bén.

Eisen /n -s, =/

1. (kí hiệu hổa học Fe) sắt; ein Mann (wie) von Ịaus]Eisen 1, ngưôi có ý chí sắt đá; 2, ngưòi khỏe mạnh; áltes Eisen 1, mảnh sắt vụn; 2, nhân viên già; 2, (mỏ) cuốc chim; 3. [cái, thanh] kiém, gươm; 4. [cái] móng sắt, móng ngựa; 5. cái bàn là; 6. thuóc sắt; 7. [cái] cùm, gông, xiềng; in - schlagen [legen] cùm ai lại; ein heißes Eisen sự nghiệp nguy hiểm, công việc nguy hiểm; ein Eisen im Feuer haben có công việc cấp bách (cấp thiết, khẩn cấp);

~ eisen /n -s, =/

cái] bẫy cáo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eisen /nt/HOÁ/

[EN] iron (Fe)

[VI] (thuộc) sắt

Eisen /nt/L_KIM/

[EN] iron

[VI] sắt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eisen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Eisen

[EN] iron

[FR] fer

Eisen,Schere /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Eisen; Schere

[EN] tools

[FR] fers; pinces

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Eisen

[DE] Eisen

[EN] iron

[FR] Le fer

[VI] Sắt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Eisen

iron

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Eisen

iron

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Eisen

iron

Eisen

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Eisen

[DE] Eisen

[EN] Ferric

[VI] thuộc về sắt, có chứa sắt III

Eisen

[DE] Eisen

[EN] Ferrous

[VI] thuộc về sắt, có chứa sắt II

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Eisen

[DE] Eisen

[EN] Iron

[VI] sắt

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Eisen :

[EN] Iron :

[FR] Le fer :

[DE] Eisen :

[VI] sắt, một phần thiết yếu trong sự chuyên chở khí oxi đi khắp thân thể, có nhiều trong thịt, gan. Thiếu sắt sẽ dẫn đến chứng thiếu máu (iron-deficiency anaemia).