Việt
Vật liệu gốc sắt
thuộc về sắt
có chứa sắt II
có sắt
thuộc sắt III
có chứa sắt
chứa sắt
sắt hóa trị 2
Anh
Ferrous
ferrous material+D737
Đức
Eisenwerkstoff
Eisen
eisenhaltig
Pháp
ferreux
ferrous /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] eisenhaltig
[EN] ferrous
[FR] ferreux
ferrous
chứa sắt, sắt hóa trị 2
ferrous /hóa học & vật liệu/
có sắt , thuộc sắt III
['ferəs]
o (thuộc) sắt (II), chứa sắt
§ ferrous oxide : ôxít sắt
§ ferrous sulfide : sunfua sắt
[DE] Eisen
[EN] Ferrous
[VI] thuộc về sắt, có chứa sắt II
[EN] ferrous material+D737
[VI] Vật liệu gốc sắt