Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
eisenhaltig /(Adj.)/
có sắt;
có chất sắt;
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
ferrous
có sắt , thuộc sắt III
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
eisenhaltig /a/
có sắt, chứa sắt.
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ferruginous
chứa sắt, có sắt
iron-bearing
có sắt, chứa sắt