Việt
chứa sắt ~ clay skin quặng sắt có lớp sét bao ~ crust v ỏ chứ a s ắt ~ spring suối có sắt ~ water nước có chứa sắt
chứa sắt
có sắt
Anh
ferruginous
Đức
eisenhaltig
Pháp
ferrugineux
chứa sắt, có sắt
ferruginous /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] eisenhaltig
[EN] ferruginous
[FR] ferrugineux