TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu gốc sắt

Vật liệu gốc sắt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vật liệu gốc sắt

ferrous material+D737

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ferrous materials

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vật liệu gốc sắt

Eisenwerkstoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Eisenwerkstoffe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Eisenwerkstoff

[EN] ferrous material+D737

[VI] Vật liệu gốc sắt

Eisenwerkstoffe

[EN] Ferrous materials

[VI] Vật liệu gốc sắt