Việt
Sắt
Anh
Iron :
iron
Đức
Eisen :
Eisen
Pháp
Le fer :
Le fer
[DE] Eisen
[EN] iron
[FR] Le fer
[VI] Sắt
[EN] Iron :
[FR] Le fer :
[DE] Eisen :
[VI] sắt, một phần thiết yếu trong sự chuyên chở khí oxi đi khắp thân thể, có nhiều trong thịt, gan. Thiếu sắt sẽ dẫn đến chứng thiếu máu (iron-deficiency anaemia).