TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

le fer

Sắt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

le fer :

Iron :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
le fer

iron

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

le fer :

Eisen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
le fer

Eisen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

le fer :

Le fer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
le fer

Le fer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Le fer

[DE] Eisen

[EN] iron

[FR] Le fer

[VI] Sắt

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Le fer :

[EN] Iron :

[FR] Le fer :

[DE] Eisen :

[VI] sắt, một phần thiết yếu trong sự chuyên chở khí oxi đi khắp thân thể, có nhiều trong thịt, gan. Thiếu sắt sẽ dẫn đến chứng thiếu máu (iron-deficiency anaemia).