Việt
đóng băng
đông đặc
đông lạnh
sự đông kết
sự đông lạnh
sự kết đông
sự đóng băng
kết đông
đông cứng
uimp ưỏp lạnh
làm đông lạnh
Anh
freezing
freeze
congeal
Đức
Gefrieren
Einfrieren
zufrieren
eingefrieren
erstarren
Frieren
Pháp
congélation
geler
congeler
das Wasser gefriert zu Eis
nước đóng thành băng', der Boden ist gefroren: mặt đất đã đóng băng.
Lebensmittel gefrie ren
đông lạnh thực phẩm.
einfrieren, gefrieren; erstarren
Gefrieren, Frieren, Einfrieren; Erstarren
gefrieren /(st V.)/
(ist) đông lạnh; đông đặc; đóng băng;
das Wasser gefriert zu Eis : nước đóng thành băng' , der Boden ist gefroren: mặt đất đã đóng băng.
(hat) (selten) làm đông lạnh;
Lebensmittel gefrie ren : đông lạnh thực phẩm.
gefrieren /I/
I uimp ưỏp lạnh, đông lạnh; es hat in der Nacht gefroren ban đêm trời rất lạnh, ban đêm trài băng giá; II vi (s) động lại, đông đặc, đóng băng; - lassen làm lạnh.
Gefrieren /n -s/
sự] đông lạnh, đông đặc, đóng băng; zum - bringen ưóp lạnh, làm lạnh.'
Gefrieren /nt/KT_LẠNH, CNT_PHẨM, L_KIM, GIẤY/
[EN] freezing
[VI] sự đông kết, sự đông lạnh, sự kết đông, sự đóng băng
gefrieren /vt/KT_LẠNH/
[EN] freeze
[VI] đóng băng, kết đông (nước)
gefrieren /vi/XD/
[VI] đông cứng, đông đặc
gefrieren
Gefrieren /SCIENCE/
[DE] Gefrieren
[FR] congélation
Gefrieren /FISCHERIES/
Einfrieren,Gefrieren /FOOD/
[DE] Einfrieren; Gefrieren
gefrieren,zufrieren
[DE] gefrieren; zufrieren
[EN] congeal; freeze
[FR] geler
eingefrieren,gefrieren /ENG-MECHANICAL/
[DE] eingefrieren; gefrieren
[FR] congeler