einfrieren /(st V.)/
(ist) đông cứng;
không lưu thông;
die Wasserleitung ist eingefroren : đường ống nước đã bị đông cứng.
einfrieren /(st V.)/
(ist) đông lại;
đông đặc;
đóng băng;
das Wasser im Waschbecken friert ein : nước trong bồn rửa đã đóng băng.
einfrieren /(st V.)/
(ist) bị đóng cứng trong băng;
bị băng bao phủ;
das Schiff ist im Hafen eingefroren : con táu đã bị kẹt trong hải cảng bởi băng bao phủ.
einfrieren /(st V.)/
(hat) làm đông lại để bảo quản;
cấp đông;
Lebensmittel einfrieren : đông lạnh thực phẩm.
einfrieren /(st V.)/
(hat) giữ lại ở mức cô' định;
không phát triển;
không tiếp tục thực hiện;
bị đóng băng;
ein Projekt einfrieren : đóng băng một dự án (không tiếp tục thực hiện).