TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị băng bao phủ

bị đóng cứng trong băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị băng bao phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị băng bao phủ

einfrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff ist im Hafen eingefroren

con táu đã bị kẹt trong hải cảng bởi băng bao phủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfrieren /(st V.)/

(ist) bị đóng cứng trong băng; bị băng bao phủ;

con táu đã bị kẹt trong hải cảng bởi băng bao phủ. : das Schiff ist im Hafen eingefroren