Việt
giữ lại ở mức cô' định
không phát triển
không tiếp tục thực hiện
bị đóng băng
Đức
einfrieren
ein Projekt einfrieren
đóng băng một dự án (không tiếp tục thực hiện).
einfrieren /(st V.)/
(hat) giữ lại ở mức cô' định; không phát triển; không tiếp tục thực hiện; bị đóng băng;
đóng băng một dự án (không tiếp tục thực hiện). : ein Projekt einfrieren