Việt
không lưu thông
đông cứng
ứ nước
đầm lầy water ~ t ẩ m
th ấm nướ c
Anh
logged
Đức
einfrieren
die Wasserleitung ist eingefroren
đường ống nước đã bị đông cứng.
ứ nước, không lưu thông; (thuộc) đầm lầy water ~ t ẩ m, th ấm nướ c
einfrieren /(st V.)/
(ist) đông cứng; không lưu thông;
đường ống nước đã bị đông cứng. : die Wasserleitung ist eingefroren