Việt
úng nước
ứ nước
không lưu thông
đầm lầy water ~ t ẩ m
th ấm nướ c
Anh
water-logged
logged
úng nước, ứ nước
ứ nước, không lưu thông; (thuộc) đầm lầy water ~ t ẩ m, th ấm nướ c