sich einfrieren ìassen /v refl/KT_LẠNH/
[EN] freeze
[VI] kết đông, đóng băng
koaleszieren /vi/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết đông, đông tụ
koalisieren /vi/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết đông, đông tụ
gefrieren /vt/KT_LẠNH/
[EN] freeze
[VI] đóng băng, kết đông (nước)
einfrieren /vi/KT_LẠNH/
[EN] freeze
[VI] kết đông, đông lạnh