Việt
làm đông lạnh
ướp lạnh
kết đông
đóng băng
làm kết đông
Làm lạnh cứng
Anh
freeze
freeze down
Congeal
giấy freeze
.froze
frozen
Đức
gefrieren
eisen
ankleben
einfrieren
Lebensmittel gefrie ren
đông lạnh thực phẩm.
freeze,.froze,frozen
Làm lạnh cứng; làm đông lạnh
ankleben /vt/CNSX/
[EN] freeze
[VI] đóng băng, làm đông lạnh
einfrieren /vt/CNT_PHẨM/
[EN] giấy freeze
[VI] làm kết đông, làm đông lạnh
Làm đông lạnh, kết đông
gefrieren /(st V.)/
(hat) (selten) làm đông lạnh;
đông lạnh thực phẩm. : Lebensmittel gefrie ren
eisen /(sw. V.; hat)/
làm đông lạnh; ướp lạnh (einfrieren);