TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gefrieren

đóng băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đông kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đông lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đóng băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết đông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đông cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uimp ưỏp lạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đông lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gefrieren

freezing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

freeze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

congeal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gefrieren

Gefrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Einfrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

zufrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eingefrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erstarren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Frieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

gefrieren

congélation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congeler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser gefriert zu Eis

nước đóng thành băng', der Boden ist gefroren: mặt đất đã đóng băng.

Lebensmittel gefrie ren

đông lạnh thực phẩm.

Từ điển Polymer Anh-Đức

freeze

einfrieren, gefrieren; erstarren

freezing

Gefrieren, Frieren, Einfrieren; Erstarren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefrieren /(st V.)/

(ist) đông lạnh; đông đặc; đóng băng;

das Wasser gefriert zu Eis : nước đóng thành băng' , der Boden ist gefroren: mặt đất đã đóng băng.

gefrieren /(st V.)/

(hat) (selten) làm đông lạnh;

Lebensmittel gefrie ren : đông lạnh thực phẩm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gefrieren /I/

I uimp ưỏp lạnh, đông lạnh; es hat in der Nacht gefroren ban đêm trời rất lạnh, ban đêm trài băng giá; II vi (s) động lại, đông đặc, đóng băng; - lassen làm lạnh.

Gefrieren /n -s/

sự] đông lạnh, đông đặc, đóng băng; zum - bringen ưóp lạnh, làm lạnh.'

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefrieren /nt/KT_LẠNH, CNT_PHẨM, L_KIM, GIẤY/

[EN] freezing

[VI] sự đông kết, sự đông lạnh, sự kết đông, sự đóng băng

gefrieren /vt/KT_LẠNH/

[EN] freeze

[VI] đóng băng, kết đông (nước)

gefrieren /vi/XD/

[EN] freeze

[VI] đông cứng, đông đặc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gefrieren

congeal

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gefrieren /SCIENCE/

[DE] Gefrieren

[EN] freezing

[FR] congélation

Gefrieren /FISCHERIES/

[DE] Gefrieren

[EN] freezing

[FR] congélation

Einfrieren,Gefrieren /FOOD/

[DE] Einfrieren; Gefrieren

[EN] freezing

[FR] congélation

gefrieren,zufrieren

[DE] gefrieren; zufrieren

[EN] congeal; freeze

[FR] geler

eingefrieren,gefrieren /ENG-MECHANICAL/

[DE] eingefrieren; gefrieren

[EN] freeze

[FR] congeler