Việt
uimp ưỏp lạnh
đông lạnh
Đức
gefrieren
gefrieren /I/
I uimp ưỏp lạnh, đông lạnh; es hat in der Nacht gefroren ban đêm trời rất lạnh, ban đêm trài băng giá; II vi (s) động lại, đông đặc, đóng băng; - lassen làm lạnh.