Việt
liên minh
liên kết
hợp nhất
kết đông
đông tụ
thống nhất.
Anh
coalesce
Đức
koalisieren
koalisieren /(sw. V.; hat)/
liên minh; liên kết; hợp nhất;
liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất.
koalisieren /vi/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết đông, đông tụ