sich einfrieren ìassen /v refl/KT_LẠNH/
[EN] freeze
[VI] kết đông, đóng băng
tiefkühlen /vt/KT_LẠNH/
[EN] freeze
[VI] kết đông lạnh
tiefkühlen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] freeze
[VI] kết đông lạnh
vereisen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] freeze
[VI] làm lạnh, ướp lạnh
gefrieren /vt/KT_LẠNH/
[EN] freeze
[VI] đóng băng, kết đông (nước)
gefrieren /vi/XD/
[EN] freeze
[VI] đông cứng, đông đặc
ankleben /vt/CNSX/
[EN] freeze
[VI] đóng băng, làm đông lạnh
einfrieren /vi/KT_LẠNH/
[EN] freeze
[VI] kết đông, đông lạnh
entfrieren /vi/XD/
[EN] freeze
[VI] đóng băng, đông lạnh
erhärten /vt/XD/
[EN] freeze
[VI] đông cứng (bêtông)
erstarren /vt/CNSX/
[EN] freeze
[VI] đông cứng, đông nguội (kim loại)