Việt
đông nguội
đông cứng
Anh
freeze
Đức
erstarren
Ein Werkstoff ist gut gießbar, wenn er beim Schmelzen dünnflüssig wird und kaum Gas aufnimmt, keine zu hohe Schmelztemperatur hat und beim Erstarren nicht stark schwindet.
Một vật liệu gọi là dễ đúc nếu nó thật lỏng (không sệt) khi đã nóng chảy, hầu như không hấp thụ khí (trong môi trường xung quanh), có nhiệt độ nóng chảy không quá cao và không co rút nhiều khi đông nguội.
4. Erkalten: Erstarren des aufgeschmolzenen Nahtbereiches (möglichst linearer Zusammenhang von Weg und Zeit).
4. Làm nguội: Sự đông nguội của khu vực mối hàn đã nóng chảy (cần phải có tỷ lệ thuận giữa hành trình và thời gian).
erstarren /vt/CNSX/
[EN] freeze
[VI] đông cứng, đông nguội (kim loại)