TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đông nguội

đông nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đông cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đông nguội

 freeze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freeze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đông nguội

erstarren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Werkstoff ist gut gießbar, wenn er beim Schmelzen dünnflüssig wird und kaum Gas aufnimmt, keine zu hohe Schmelztemperatur hat und beim Erstarren nicht stark schwindet.

Một vật liệu gọi là dễ đúc nếu nó thật lỏng (không sệt) khi đã nóng chảy, hầu như không hấp thụ khí (trong môi trường xung quanh), có nhiệt độ nóng chảy không quá cao và không co rút nhiều khi đông nguội.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Erkalten: Erstarren des aufgeschmolzenen Nahtbereiches (möglichst linearer Zusammenhang von Weg und Zeit).

4. Làm nguội: Sự đông nguội của khu vực mối hàn đã nóng chảy (cần phải có tỷ lệ thuận giữa hành trình và thời gian).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erstarren /vt/CNSX/

[EN] freeze

[VI] đông cứng, đông nguội (kim loại)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freeze

đông nguội