TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành đá

thành đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

và adv đóng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thành đá

vereisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie werden in Stein verwandelt.

Nó biến thành đá.

Sie umfaßt den Stein mit ihren gelblichen Händen, umfaßt ihn so fest, daß das Blut aus ihren Händen weicht, und starrt verzweifelt auf den Grund des Brunnens.

Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gesteinsbildung.

Cấu tạo thành đá.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are turned to stone.

Nó biến thành đá.

She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.

Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pisten vereisen

đường trượt đóng băng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereist /a/

và adv đóng băng, thành đá; (y) làm tê cúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereisen /(sw. V.)/

(ist) đóng băng; thành đá;

đường trượt đóng băng. : Pisten vereisen