Việt
thành đá
đóng băng
và adv đóng băng
Đức
vereisen
vereist
Sie werden in Stein verwandelt.
Nó biến thành đá.
Sie umfaßt den Stein mit ihren gelblichen Händen, umfaßt ihn so fest, daß das Blut aus ihren Händen weicht, und starrt verzweifelt auf den Grund des Brunnens.
Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.
Gesteinsbildung.
Cấu tạo thành đá.
They are turned to stone.
She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.
Pisten vereisen
đường trượt đóng băng.
vereist /a/
và adv đóng băng, thành đá; (y) làm tê cúng.
vereisen /(sw. V.)/
(ist) đóng băng; thành đá;
đường trượt đóng băng. : Pisten vereisen