Việt
làm đông cứng
làm rắn lại
đóng băng
Anh
set
to set solid
freezing
Đức
einrichten
setzen
Ausfrieren
Beim Abkühlen bilden sich neue Kräfte (blau) aus, die den Werkstoff in der neuen Form „einfrieren" (Bild 3).
Khi được làm nguội, các lực mới (xanh dương) sẽ hìnhthành, chúng làm "đông cứng" vật liệu trong một hìnhdạng mới (Hình 3).
[VI] làm đông cứng, đóng băng
[EN] freezing
einrichten /vt/XD/
[EN] set
[VI] làm đông cứng
setzen /vt/XD/
[VI] làm rắn lại, làm đông cứng