TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đông cứng

làm đông cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

làm rắn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng băng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

làm đông cứng

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to set solid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

freezing

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

làm đông cứng

einrichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfrieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Abkühlen bilden sich neue Kräfte (blau) aus, die den Werkstoff in der neuen Form „einfrieren" (Bild 3).

Khi được làm nguội, các lực mới (xanh dương) sẽ hìnhthành, chúng làm "đông cứng" vật liệu trong một hìnhdạng mới (Hình 3).

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Ausfrieren

[VI] làm đông cứng, đóng băng

[EN] freezing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einrichten /vt/XD/

[EN] set

[VI] làm đông cứng

setzen /vt/XD/

[EN] set

[VI] làm rắn lại, làm đông cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set

làm đông cứng

 to set solid

làm đông cứng