Việt
làm rắn lại
làm đông cứng
làm cứng
xử lý cho cứng
Anh
set
Đức
setzen
erhärten
erhärten /(sw. V.)/
(hat) (geh ) làm cứng; làm rắn lại; xử lý cho cứng (hart machen);
setzen /vt/XD/
[EN] set
[VI] làm rắn lại, làm đông cứng
set /hóa học & vật liệu/