TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rắn lại

làm rắn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đông cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý cho cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm rắn lại

set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm rắn lại

setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erhärten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhärten /(sw. V.)/

(hat) (geh ) làm cứng; làm rắn lại; xử lý cho cứng (hart machen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setzen /vt/XD/

[EN] set

[VI] làm rắn lại, làm đông cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set /hóa học & vật liệu/

làm rắn lại

 set

làm rắn lại

set

làm rắn lại