benebeln /(sw. V.; hat)/
làm rối loạn đầu óc;
làm mất tỉnh táo;
làm chếnh choáng;
làm mụ người (verwirren);
der Wein benebelt ihn : rượu vang đã làm hắn chếnh choáng' , leicht benebelt sein: hơi choáng váng.
benebeln /(sw. V.; hat)/
làm mất cảm giác;
làm mê mệt;
làm ngây ngất (tauben);
der Duft benebelte ihn : mùi hương làm cho hắn cảm thấy ngất ngây.