jmdmetwaufdenKopfzusagen /nói thẳng cho ai biết; (jmdm.) in den Kopf steigen/
(a) làm cho (ai) say;
làm (ai) chếnh choáng;
: (b) làm ai trở nên kiêu ngạo đâm đầu vào tường (muốn làm một việc khó có khả năng thành công) : mit dem Kopf durch die Wand wollen (ugs.) nói mà không hỏi ý kiến ai, qua mặt ai; über die Köpfe hinwegreden: nói mà không cần biết người nghe có hiểu hay không; jmdm. über den Kopf wachsen (ugs.): thành ngữ này có hai nghĩa: (a) lớn hơn, cao hơn, phát triển nhanh hơn (ai); (b) không còn giải quyết được nữa, vượt ra ngoài khả năng (của ai); bis über den Kopf in etw. stecken (ugs.): (cồng việc) quá nhiều, ngập đến cổ; um Kopf und Kragen gehen (unpers.) (ugs.): liên quan đến sự sống (hay nguồn nuôi sông); von Kopf bis Fuß: từ đầu đến chân; jmdn. vor den Kopf stoßen (ugs.): xúc phạm ai nặng nề; wie vor den Kopf geschlagen sein (ugs.): đờ người ra vì ngạc nhiên hay quá hoảng sợ. 2. người thông minh. 3. người đứng đầu, người chĩ huy, thủ trưởng. 4. đầu óc, bộ não, trí tuệ, trí thông minh; ich weiß nicht, was in den Köpfen der Leute vorgeht: tôi không biết bọn họ nghĩ gì trong đầu; du bist wohl nicht ganz richtig im Kopf (ugs.): chắc đầu óc mày không bình thường; was man nicht im Kopf hat, [das] muss man in den Beinen haben: nếu không nhớ điều gì thì phăi mất công đi trở lại lần nữa : über jmds. Kopf [hinjweg (ai) không có hứng làm việc gì : jmdm. steht der Kopf nicht nach etw. giữ bình tĩnh, giữ đầu óc sáng suốt : einen kla- ren/kühlen Kopf bewahren/behalten nghĩ ngợi nhiều : den Kopf voll haben mất bình tĩnh, mất đi sự sáng suốt : den Kopf verlieren làm cho ai yêu say đắm, hớp hồn ai : jmdm. den Kopf verdrehen (ugs.) suy nghĩ nát óc : sich (Dativ) den Kopf zerbrechen (ugs.) không thèm nghĩ ngợi : sich (Dativ) keinen Kopf machen (ugs.) thuộc lòng, không cần nhìn giấy : aus dem Kopf luôn làm ai suy nghĩ : jmdm. nicht aus dem Kopf gehen/wollen từ bỏ một ý định (hay một kế hoạch) : sich (Dativ) etw. aus dem Kopf schlagen bình tĩnh sụy nghĩ lại một lần nũà : sich (Dativ) etw. durch den Kopf gehen lassen đột nhiên nẩy ra trong đầu ai, chợt nghĩ ra : jmdni. durch den Kopf schießen làm ai phải bận tâm : jmdm. im Kopf herumgehen (ugs.) quyết định sẽ làm điều gì : sich (Dativ) etw. in den Kopf setzen tính nhẩm (trong đầu); jmdm. nicht in den Kopf [hinein]gehen/[hinein]wol- len: không thể hiểu được (điều gì). : im Kopf [auslrechnen
beschwipsen /(sw. V.; hat) (ugs., selten)/
làm chếnh choáng;
làm say ngà ngà;
tôi đã hơi chếnh choáng. : ich hatte mich beschwipst
benebeln /(sw. V.; hat)/
làm rối loạn đầu óc;
làm mất tỉnh táo;
làm chếnh choáng;
làm mụ người (verwirren);
rượu vang đã làm hắn chếnh choáng' , leicht benebelt sein: hơi choáng váng. : der Wein benebelt ihn