Việt
phủ đầy sương mù
làm mờ mịt
làm mờ
phủ mờ
Đức
umnebeln
umfloren
umnebeln /(sw. V.; hat)/
phủ đầy sương mù; làm mờ mịt;
umfloren /(sw. V.; hat)/
làm mờ; phủ mờ; làm mờ mịt;