TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ mờ

làm mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mờ mịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phủ mờ

umfloren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Temperaturen über 30 °C trübt sich die Schicht ein und reflektiert einen großen Teil der Sonnenstrahlung (Bild 2).

Ở nhiệt độ trên 30 °C, lớp phủ mờ đi và phản xạ phần lớn bức xạ mặt trời (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfloren /(sw. V.; hat)/

làm mờ; phủ mờ; làm mờ mịt;