Việt
đặt vòng hoa tang vòng quanh
làm mờ
phủ mờ
làm mờ mịt
Đức
umfloren
das Bild des Verstor benen ist umflort
tấm ảnh người đã khuất được bao quanh bằng một vòng hoa tang.
umfloren /(sw. V.; hat)/
đặt vòng hoa tang vòng quanh;
das Bild des Verstor benen ist umflort : tấm ảnh người đã khuất được bao quanh bằng một vòng hoa tang.
làm mờ; phủ mờ; làm mờ mịt;