TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umfloren

đặt vòng hoa tang vòng quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mờ mịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umfloren

umfloren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Bild des Verstor benen ist umflort

tấm ảnh người đã khuất được bao quanh bằng một vòng hoa tang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfloren /(sw. V.; hat)/

đặt vòng hoa tang vòng quanh;

das Bild des Verstor benen ist umflort : tấm ảnh người đã khuất được bao quanh bằng một vòng hoa tang.

umfloren /(sw. V.; hat)/

làm mờ; phủ mờ; làm mờ mịt;