Việt
phủ sương
đẫm sương.
đầy sương
có sương mù
Đức
durchtauen
tauig
taufrisch
betauen
nebeln
betauen /(sw. V.; hat) (geh.)/
phủ sương;
nebeln /(sw. V.; hat)/
(geh ) (unpers ) có sương mù; phủ sương;
durchtauen /vt/
phủ [dẳy] sương,
tauig /a/
phủ sương, đẫm sương.
taufrisch /a/
phủ sương, đầy sương, đẫm sương.