TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ sương

phủ sương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫm sương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy sương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sương mù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phủ sương

phủ sương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phủ sương

durchtauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phủ sương

tauig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

taufrisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betauen /(sw. V.; hat) (geh.)/

phủ sương;

nebeln /(sw. V.; hat)/

(geh ) (unpers ) có sương mù; phủ sương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchtauen /vt/

phủ [dẳy] sương,

tauig /a/

phủ sương, đẫm sương.

taufrisch /a/

phủ sương, đầy sương, đẫm sương.