Việt
làm đục
làm vẩn
khuấy đục
làm mò
phủ mò mịt
làm... ảm đạm
Đức
trüben
trüben /vt/
1. làm đục, làm vẩn, khuấy đục; 2. làm mò, phủ mò mịt; Tränen trübten den Blick những giọt nưóc mắt đã làm mô mắt nó; kein Wölkchen trübte den Himmel bầu tròi không một vẩn mây; 3. làm... ảm đạm [u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền];