Việt
làm mờ
sự làm mờ
sự làm giảm độ sáng
khử bóng
làm mô
làm xỉn làm cho hết bóng
Anh
obscuring
unpolish
deadening
delustre
tarnish
Đức
Mattieren
matt machen
trüben
anlaufen
blind machen
beschlagen
Pháp
dépolissage
matage
depolir
matt machen, trüben, mattieren, anlaufen, blind machen, beschlagen
mattieren /(sw. V.; hat)/
làm mờ; làm xỉn làm cho hết bóng (thủy tinh, đồ gỗ);
mattieren /vt/
làm mô (cái gì); làm cho hết bóng (thủy tinh, đổ gỗ).
Mattieren /nt/XD/
[EN] deadening
[VI] sự làm mờ, sự làm giảm độ sáng
mattieren /vt/KT_DỆT/
[EN] delustre
[VI] làm mờ, khử bóng
Mattieren /SCIENCE,INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Mattieren
[EN] obscuring
[FR] dépolissage; matage
mattieren /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] mattieren
[EN] unpolish
[FR] depolir