TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

depolir

unpolish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dépolir

rough up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roughen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

depolir

mattieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dépolir

aufrauhen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dépolir

dépolir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rendre rugueux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
depolir

depolir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dépolir

dépolir [depolÍR] V. tr. [2] Làm mơ, làm mất vẻ nhẵn bóng. > V. pron. Mơ đi, mất vẻ nhẵn bóng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depolir /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] mattieren

[EN] unpolish

[FR] depolir

dépolir,rendre rugueux /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] aufrauhen

[EN] rough up; roughen

[FR] dépolir; rendre rugueux