Anh
to become cloudy
to darken
to dull
to haze
Đức
trübe machen
trübe werden
trüben
Pháp
ternir
louchir
troubler
louchir,ternir,troubler /TECH/
[DE] trübe machen; trübe werden; trüben
[EN] to become cloudy; to darken; to dull; to haze
[FR] louchir; ternir; troubler
ternir [tERnîR] V. (tr. [2] Làm mớ đi, làm xỉn đi. L’humidité avait piqué et terni le tain des miroirs: Sự ưót ẩm làm mốc và làm xỉn mặt gưong. > Bóng Làm lu m' ơ. Ce scandale a quelque peu terni sa réputation: Chuyện bê bối dó ít nhiều đã làm lu mò thanh danh của ông ta. -V. pron. Le cuivre se ternit rapidement: Đồng chóng bị xỉn.