Việt
bị đóng băng
bị mờ
Anh
frosted
frosting
Đức
vereist
matt
bereift
Pháp
givré
frosted, frosting
Frosted
frosted /SCIENCE,ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] bereift; vereist
[EN] frosted
[FR] givré
['frɔstid]
o bị mờ
Bề mặt bị mờ nhẹ do va chạm. Các hạt cát thạch anh trong các cồn cát thường bị mở tối do va chạm với các hạt cát khác trong quá trình vận chuyển.