Anh
frosted
Đức
bereift
vereist
Pháp
givré
givrée
Buissons givrés
Những bụi cây phủ dầy sưong giá.
Verres givrés avec du sucre glace
Những cốc rắc dường giả băng giá.
givré,givrée
givré, ée [3ÌvRe] adj. 1. Phủ đầy sưong giá. Buissons givrés: Những bụi cây phủ dầy sưong giá. 2. Phủ phấn, rắc bột vụn. Verres givrés avec du sucre glace: Những cốc rắc dường giả băng giá. 3. Thân Điên.
givré /SCIENCE,ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] bereift; vereist
[EN] frosted
[FR] givré