Pháp
givré
givrée
Buissons givrés
Những bụi cây phủ dầy sưong giá.
Verres givrés avec du sucre glace
Những cốc rắc dường giả băng giá.
givré,givrée
givré, ée [3ÌvRe] adj. 1. Phủ đầy sưong giá. Buissons givrés: Những bụi cây phủ dầy sưong giá. 2. Phủ phấn, rắc bột vụn. Verres givrés avec du sucre glace: Những cốc rắc dường giả băng giá. 3. Thân Điên.