Việt
chói tai
ù tai
sự cách âm
Anh
deafening
tinnitus
dissonant
dysacousia
acoustic insulation
acoustic isolation
deadening
insulation
deafening /y học/
deafening, tinnitus /xây dựng;y học;y học/
deafening, dissonant, dysacousia /y học/
acoustic insulation, acoustic isolation, deadening, deafening, insulation