TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nới

nới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

nới

 relax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nới

lösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

losbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lockernvt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ver-mindern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herabsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aufweiten von Rohren, um Zusammenstecken zu ermöglichen

Nới rộng ống tròn để có thể luồn vào nhau

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Erweitern und Kürzen

Nới rộng và Đơn giản

Erweitert mit der Zahl 5

Được nới rộng với số 5

Messbereichserweiterung bei Messinstrumenten

Nới rộng phạm vi đo ở những thiết bị đo

Faktor der Messbereichserweiterung

Hệ số nới rộng phạm vi đo của máy đo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nới

1) lösen vt, losbinden vt, lockernvt, entspannen vt;

2) (ngb) ver-mindern vt, herabsetzen vt; nới giáden Preis herabsetzen; nới tay dasStrafmaß herabsetzen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relax

nới