TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herabsetzen

sụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ tầng công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

herabsetzen

reduce

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

herabsetzen

herabsetzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

reduzieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zerkleinern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einengen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

konzentrieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

erniedrigen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mastifiziermittel bewirken ein Herabsetzen der Viskosität (Zähigkeit) von thermoplastischen Kautschukmassen.

Chất giảm độ nhớt có tác dụng làm giảm độ nhờn (độ dai) của hỗn hợp cao su dẻo nhiệt.

In der Regel enthalten Plastisole nach der Aufbereitung Luft, die in kompakten Strichen zu Fehlstellen führen, die wiederum die mechanischen Festigkeiten herabsetzen oder Krater in den Oberflächen verursachen.

Thông thường sol dẻo chứa không khí sau quá trình pha trộn khiến khi phết sẽ tạo nên những điểm khiếm khuyết (bọt khí), làm giảm độ bền cơ học hoặc gây ra những vết lõm hình phễu trên bề mặt sản phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Preis herabsetzen

giảm giá.

er versuchte, seinen Gegner in den Augen der anderen herabzusetzen

ông ta tìm cách làm giảm (uy tín) của đối thủ trong mắt những người khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n im Ansehen herab setzen

làm mất uy tín ai.

Từ điển Polymer Anh-Đức

reduce

reduzieren; (to small pieces) zerkleinern; (concentrate) einengen, konzentrieren; (lower) erniedrigen, herabsetzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herabsetzen /(sw. V.; hat)/

làm giảm; làm hạ; hạ thấp xuống (reduzieren, senken);

den Preis herabsetzen : giảm giá.

herabsetzen /(sw. V.; hat)/

làm giảm giá trị; coi nhẹ; xem thường; làm hạ thấp;

er versuchte, seinen Gegner in den Augen der anderen herabzusetzen : ông ta tìm cách làm giảm (uy tín) của đối thủ trong mắt những người khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabsetzen /vt/

1. lấy, cất, tháo dô, hạ, buông; 2. giảm, giảm bỏt, sụt (giá), hạ (giá); hạ (lương); 3. cách chức, hạ tầng công tác; 4. hạ thấp; làm... nhỏ lại, giảm nhỏ, giảm bót, làm mát tín nhiệm, làm mất uy tín; j-n im Ansehen herab setzen làm mất uy tín ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

herabsetzen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] drop

[VI] sụt, giảm (điện áp)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herabsetzen

reduce