herabsetzen /(sw. V.; hat)/
làm giảm;
làm hạ;
hạ thấp xuống (reduzieren, senken);
den Preis herabsetzen : giảm giá.
herabsetzen /(sw. V.; hat)/
làm giảm giá trị;
coi nhẹ;
xem thường;
làm hạ thấp;
er versuchte, seinen Gegner in den Augen der anderen herabzusetzen : ông ta tìm cách làm giảm (uy tín) của đối thủ trong mắt những người khác.