TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hạ

trấn an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy nhược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hạ

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herabsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entmannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dadurch ist zwar die Hormonwirkung der Blutzuckersenkung die gleiche geblieben, der Eintritt der Wirkung oder die Wirkungsdauer weichen aber beabsichtigt vom natürlichen Insulin ab.

Mặc dù qua đó hiệu ứng của hormone làm hạ đường huyết vẫn không thay đổi, nhưng thời gian bắt đầu và thời hạn tác động so với insulin thiên nhiên có thể thay đổi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abgasrückführung (AGR, engl. EGR = Exhaust Gas Recycling) dient dazu, die NOx-Emission zu senken.

Hồi lưu khí thải được áp dụng để làm hạ độ phát tán NOx.

Gefrierschutzmittel bestehen in der Hauptsache aus Ethylenglykol (G11, G12), das die Gefriertemperatur absenkt.

Chất chống đông gồm chủ yếu là ethylen glycol, chất này làm hạ nhiệt độ đóng băng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Preis herabsetzen

giảm giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen /(st. V.; hat)/

(veraltend) trấn an; làm giảm; làm hạ (beruhigen, besänftigen);

herabsetzen /(sw. V.; hat)/

làm giảm; làm hạ; hạ thấp xuống (reduzieren, senken);

giảm giá. : den Preis herabsetzen

entmannen /(sw. V.; hat)/

làm suy yếu; làm suy nhược; làm suy giảm; làm hạ (schwächen);