Việt
thiến
hoạn
làm suy yếu
làm suy nhược
làm... yéu đi
làm giãn
thả... khỏi
thắt ông dẫn tinh
cắt dương vật
làm suy giảm
làm hạ
Đức
entmannen
entmannen /(sw. V.; hat)/
(đàn ông) thắt ông dẫn tinh; thiến; hoạn (kastrieren);
cắt dương vật (khi trị ung thư đương vật);
làm suy yếu; làm suy nhược; làm suy giảm; làm hạ (schwächen);
entmannen /vt/
1. thiến, hoạn; 2. (nghĩa bóng) làm suy yếu, làm suy nhược, làm... yéu đi, làm giãn; 3. thả... khỏi (tù, máy bay...)