Việt
xói tơi
tháo nút
gô
suy yểu
suy giảm
làm mềm
hư đốn
bê tha
trác táng.
Anh
breaking-up
loosening
decongestion
Đức
Auflockerung
Pháp
désagrégation
foisonnement
décongestion
Auflockerung /f =, -en/
1. [sự] xói tơi; 2. [sự] tháo nút, gô; 3. [sự] suy yểu, suy giảm; 4.[sự] làm mềm; 5 [sự] phân tán; 6. [sự] hư đốn, bê tha, trác táng.
Auflockerung /ENERGY-MINING/
[DE] Auflockerung
[EN] breaking-up; loosening
[FR] désagrégation; foisonnement
[EN] decongestion
[FR] décongestion