TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auflockerung

xói tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác táng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

auflockerung

breaking-up

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loosening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decongestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auflockerung

Auflockerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

auflockerung

désagrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

foisonnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décongestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflockerung /f =, -en/

1. [sự] xói tơi; 2. [sự] tháo nút, gô; 3. [sự] suy yểu, suy giảm; 4.[sự] làm mềm; 5 [sự] phân tán; 6. [sự] hư đốn, bê tha, trác táng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflockerung /ENERGY-MINING/

[DE] Auflockerung

[EN] breaking-up; loosening

[FR] désagrégation; foisonnement

Auflockerung

[DE] Auflockerung

[EN] decongestion

[FR] décongestion