Việt
sự nới ra
sự làm tơi ra
sự làm bở rời
sự làm tơi soil ~ sự làm tơi đất
sự lỏng lẻo
Anh
loosening
slackening
breaking-up
Đức
Lösen
Lockerung
Auflockerung
Pháp
desserrage
désagrégation
foisonnement
loosening,slackening /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lockerung
[EN] loosening; slackening
[FR] desserrage
breaking-up,loosening /ENERGY-MINING/
[DE] Auflockerung
[EN] breaking-up; loosening
[FR] désagrégation; foisonnement
Lösen /nt/Đ_SẮT/
[EN] loosening
[VI] sự lỏng lẻo (của khớp nối)
sự làm bở rời, sự làm tơi soil ~ sự làm tơi đất
o sự nới ra, sự làm tơi ra