Anh
releasing
loosening
slackening
Đức
Lösen
Lockerung
Pháp
desserrage
desserrage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lösen
[EN] releasing
[FR] desserrage
[DE] Lockerung
[EN] loosening; slackening
desserrage [desERa3] n. m. Sự lỏng, nói lỏng, desserrement [desERmõ] n. m. Sự lỏng ra, nói lỏng, vặn lỏng.