Việt
sự ngát
sự nhã // ngÁt
nhà
sự thoát ra
sự tháo ra
Anh
releasing
Đức
Lösen
Pháp
desserrage
releasing /ENG-MECHANICAL/
[DE] Lösen
[EN] releasing
[FR] desserrage
o sự thoát ra, sự tháo ra
sự ngát, sự nhã // ngÁt, nhà